[giaban] Giá từ: 598 Triệu
        KM 30 triệu thuế TB
[/giaban]
 [mota]

MITSUBISHI XPANDER AT ECO

MẪU XE DẪN ĐẦU VỊ TRÍ VUA PHÂN KHÚC MPV

                 THÔNG SỐ CƠ BẢN
  • Xuất xứ: Nhập khẩu Indonesia
  • Dòng xe: Gầm cao MPV
  • Kích thước: 4.595 x 1.750 x 1.750 mm
  • Động cơ xăng: 1.5L Mivec 
  • Hộp số: Tự động 4 cấp + chế độ vượt tốc
  • Hệ thống truyền động: Cầu trước
  • Công suất cực đại: 104/6.000ps/rpm
  • Momen xoắn cực đại: 141/4.000N.m/rpm
  • Trọng lượng không tải: 1.260 kg
  • Bán kính quay vòng: 5,2 m
  • Khoảng sáng gầm xe: 225 mm
  • Số chỗ ngồi : 07 chỗ
  • Tiêu hao nhiên liệu từ: 6,2 lít/100km

CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI BÁN HÀNG


 Khuyến mãi Sốc - Cam Kết Giá Tốt Nhất Miền Bắc

🎁 Tặng phụ kiện cao cấp chính hãng ( Dán fim, trải sàn..)

🎁 Hỗ trợ TV gói Bảo hiểm thân vỏ giá cực Ưu Đãi

🎁 Tặng 50% thuế trước bạ tương đương 30 triệu

🎁 Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm - Giao Xe Theo Yêu Cầu

☞ Chi Tiết Quý Khách Hàng Vui Lòng Gọi Điện Để Biết Thông Tin Chi Tiết.

☎ Gọi Hotline P.KD Mitsubishi Long Biên - Để Được Tư Vấn Tốt Nhất

 HỖ TRỢ VAY VỐN NGÂN HÀNG ƯU ĐÃI 8.8% trong năm đầu tiên
 BẠN ĐÃ LỰA CHỌN MẪU XE VÀ CẦN CHỐT GIÁ BÁN
 HÃY GỌI TRỰC TIẾP CHO CHÚNG TÔI
 CAM KẾT GIÁ BÁN TỐT NHẤT THỊ TRƯỜNG



MÀU XE XPANDER AT ECO

 


Để được tư vấn chi tiết và nhận GIÁ BÁN  - TỐT NHẤT - Quý khách hàng bấm gọi theo số điện thoại bên dưới để được tư vấn

 [/mota][dacdiem][/dacdiem][tinhnang]

THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ MITSUBISHI XPANDER

1 - THIẾT KẾ NGOẠI THẤT

Mitsubishi Xpander AT Eco là mẫu xe 7 chỗ MPV gầm cao. Là phiên bản tiêu chuẩn, phù hợp cho khách hàng đầu tư kính doanh, chạy dịch vụ. Với chi phí đầu tư hợp lý hơn so với phiên bản cao cấp
Mitsubishi Xpander AT Eco phần đầu xe vẫn được thiết kế ngôn ngữ mới Dainamic Shiel với 2 thanh crom hình chữ C kết hợp với cụm đèn pha hình chữ T. Đây là một trong những nét thiết kế đặc trưng nhận dạng thương hiệu Mitsubishi Motors


- Phần đầu xe: Cụm đèn chiếu sáng dạng chữ T phản xạ đa hướng dạng Halogen, có thể lắp trang bị bóng đèn chiếu sáng thấu kính dạng LED để tăng khả năng chiếu sáng.
Mặt đầu cản trước thiết kế to bản dạng đen bóng như phiên bản Xpander Premium



- Phần hông xe: Mâm bánh xe thiết kế 16 ink đúc dạng hợp kim nhôm, kích thước lốp 195/65R16, so với phiên bản cao cấp thì lốp bánh xe mặt lốp nhỏ hơn nhưng chiều cao lốp cao và dày hơn, nên khả năng cách âm tương đối tốt.



- Phần đuôi xe: Cụm đèn hậu thiết kế dạng chữ T, đèn phản quang ở ốp cản sau thiết kế chiều dọc, phù hợp với cụm đèn chữ T. Phần đuôi xe thiết kế như phiên bản Xpander cao cấp


2 - THIẾT KẾ NỘI THẤT

Mẫu xe Xpander AT Eco có thiết kế về nội thất giống như phiên bản cao cấp Xpander AT thế hệ trước, với màn hình cảm ứng 7ink, hệ thống ghế nỉ với 2 tông màu, nút bấm khởi động Start Stop + chìa khóa thông minh
- Quý khách hàng có thể trang bị thêm 01 bộ ghế da hoặc đơn giản hơn là lắp 01 bộ áo ghế với nhiều lựa chọn màu sắc phù hợp với màu sắc khoang nội thất. 



Vô lăng thiết kế 3 chấu, không có tích hợp âm thanh và ga tự động. Bạn có thể lắp thêm phụ kiện chính hãng. Phanh tay kéo dạng cơ, phù hợp cho khách hàng sử dụng xe chạy dịch vụ. Khi xe leo dốc thì khả năng xử lý sẽ được linh hoạt hơn.



➔ Khoang lái thiết kế rộng rãi: Với thiết kế mở rộng rãi cho 7 người ngồi, 45 ngăn tiện ích


➔ Hàng ghế sau: 2 hàng ghế sau của Xpander có khả năng gập phẳng xuống sàn, mang lại không gian chở hàng rộng rãi và tiện ích. Không gian hàng ghế đầu và giữa của Xpander được thiết kế rộng rãi đảm bảo thoải mái đáp ứng cho hành khách có chiều cao khoảng 1.8m, hàng ghế thứ 3 được gập 50/50 và giữa là 40/60 giúp tăng không gian chứa đồ khi cần thiết.

3 - KHẢ NĂNG VẬN HÀNH

➔ Mitsubishi Xpander được trang bị động cơ mới  MIVEC 1.5L, 4 xy-lanh, DOHC, cho công suất cực đại 104 mã lực ở 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn tối 141 Nm tại 4.000 vòng/phút, kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc số tự động 4 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
 

➔ Thực tế trải nghiệm cho thấy Xpander tạo nên nhiều bất ngờ về khả năng vận hành: Xe hoạt động khá tốt ở dải ga đầu với khoảng tốc độ 80km/h đổ lại xe vẫn cho cảm giác chuyển cấp số êm mượt. Nếu muốn tăng tốc nhanh và cảm nhận xe hoạt động theo phong cách thể thao, với nút hỗ trợ vượt tốc trên cần số sẽ mang lại khả năng bứt tốc nhanh và mạnh mẽ. 



➔ Bán kính quay vòng: Được thiết kế với bán kính quay vòng tối thiểu chỉ 5.2m cùng với góc vát chéo ở đầu xe giúp xe dễ dàng xoay trở hơn

4 - TÍNH NĂNG AN TOÀN VƯỢT TRỘI

➔ Tính năng an toàn vượt trội:  Với 02 túi khí cho hàng ghế lái và ghế bên, hệ thống phanh ABS, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ lực phanh, kiểm soát ổn định thân xe, cân bằng điện tử, camera lùi...
Xpander đã được chứng nhận tiêu chuẩn an toàn 4 sao theo tiêu chuẩn ASEAN NCAP.



➔ Khung xe RISE thép gia cường: Công nghệ khung xe RISE của Mitsubishi sử dụng thép gia cường, được thiết kế để hấp thu va chạm và phân tán lực để bảo vệ tài xế và hành khách.


➔ Hệ thống cân bằng điện tử (ASC): Sử dụng các cảm biến để phân tích chuyển động và độ trượt của xe. Bằng cách kiểm soát công suất động cơ và lực phanh lên từng bánh xe riêng biệt, hệ thống ASC giúp duy trì sự ổn định của xe ngay cả trong điểu kiện trơn trượt.


➔ Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc: (Hill Start Assist – HSA) giúp xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao. Đặc biệt, Mitsubishi Motors trang bị hệ thống này trên cả phiên bản số sàn.



➔ Khả năng cách âm trên Xpander: Được đánh giá là xe có khả năng cách âm rất tốt, ngay cả khi chạy ở vận tốc 90 km/h. Tiếng gió hay tiếng ồn lốp từ mặt đường vọng vào là rất ít.


5 - THÔNG SỐ KỸ THUẬT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

XPANDER AT PREMIUM

 

XPANDER AT ECO

 

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

 

4.595 x 1.790 x 1.750 mm

Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m)

5.2 m

Khoảng cách hai cầu xe

 

2.775 mm

Khoảng sáng gầm xe (mm)

 

225 mm

Số chỗ ngồi

 

7 chỗ

Động cơ

 

1.5L MIVEC

Dung Tích Xylanh

 

1.5 cc

Công suất cực đại (pc/rpm)

 

105PS

Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)

 

141Nm

Lốp xe trước/sau

 

205/55R17

195/65R16

Dung tích thùng nhiên liệu (L)

 

45 L

Phanh trước/sau

 

Đĩa thông gió/Tang trống

Hộp số

 

Số tự động 4 cấp + Chế độ thể thao, vượt dốc

Hệ thống treo trước

 

Kiểu MacPherson với thanh cân bằng

Hệ thống treo sau

 

Đa liên kết với thanh cân bằng

Trợ lực lái

 

Trợ lực điện

Truyền động

 

Cầu trước

Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị

 

Ngoài đô thị 6,25 lít/100 km

 

Ngoài đô thị 6,2 lít/100 km

 

 

TRANG THIẾT BỊ

 

XPANDER AT PREMIUM

XPANDER AT ECO

Đèn pha

 

T-Shape LED dạng thấu kính

T-Shape Dạng Halogen

Gương chiếu hậu

 

Mạ crôm

Cùng màu thân xe

Đèn LED chiếu sáng ban ngày

 

Lưới tản nhiệt

Kính chiếu hậu

 

 

 

Kính cánh cửa sau tối màu giảm nhiệt

 

Không

Hệ thống âm thanh, giải trí

 

Màn hình cảm ứng 9ink, kết nối Bluetooth, kết nối Android Auto, Apple CarPlay

Màn hình cảm ứng 7ink, kết nối Bluetooth, kết nối Android Auto, Apple CarPlay

Số lượng loa

 

6 Loa

Bảng Táplo

 

Chất liệu da

Chất liệu nhựa

Chất liệu ghế

 

Da cao cấp kháng nhiệt

Ghế nỉ

Màu nội thất

 

Đen & Nâu

Màu đen

Gạt nước kính trước

 

Gạt nước kính sau và sưởi kính sau

 

Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

 

Không

Hệ thống kiểm soát hành trình

 

Không

Hệ thống điều hòa nhiệt độ

 

Chỉnh kỹ thuật số

Chỉnh cơ

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

 

Hàng ghế thứ ba gập 50:50

 

Chìa khóa thông minh khởi động nút bấm

 

Không

Khoá cử từ xa

 

Túi khí an toàn

 

Túi khí đôi hàng ghế trước + căng đai tự động

Hệ thống phanh ABS, EBD

 

Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)

 

Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)

 

Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động

 

Không

Hệ thống camera lùi

 

Hệ thống biến lùi

 

Không



CÁC MẪU XE MITSUBISHI 


Để tư vấn sản phẩm và nhận giá ưu đãi trực tiếp từ Đại lý:
✓ Quý khách liên hệ Tư vấn bán hàng trực tiếp 24/7 (7h - 22h00): 
 ✓ Mitsubishi Long Biên - Số 1 Nguyễn Văn Linh - Hà Nội
[/tinhnang][thongso][/thongso]

Zalo Me
Call Me
Lái Thử