[/giaban]
[mota]
BẢNG TÍNH CHI PHÍ LĂN BÁNH TẠI HÀ NỘI – HOTLINE TƯ VẤN 091.107.8198
| ||||
CÁC PHIÊN BẢN XPANDER | XPANDER PREMIUM | XPANDER AT Eco | XPANDER MT | |
Giá tính thuế áp dụng theo Khung nhà nước | 620.000.000 VNĐ | 588.000.000 VNĐ | 550.000.000 VNĐ | |
Thuế trước bạ 12% | 74.400.000 vnđ | 70.560.000 vnđ | 66.000.000 vnđ | |
1 | Biển số xe tại TP Hà Nội | 20.000.000 VNĐ | ||
2 | Phí bảo trì đường bộ 1 năm KH cá nhân | 1.560.000 vnđ | ||
3 | Phí bảo trì đường bộ KH Công ty | 2.160.000 vnđ | ||
4 | Lệ phí dán tem đăng kiểm, đường bộ | 100.000 vnđ | ||
5 | Bảo hiểm TNDS | 950.000 vnđ | ||
6 |
Chi phí dịch vụ đăng ký xe nếu Khách hàng làm dịch vụ lăn bánh trọn gói
|
Quý khách hàng liên hệ để tư vấn 091.107.8198 - Phụ thuộc khu vực khách hàng đăng ký xe và trả thẳng hay trả góp | ||
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội đối với KH cá nhân |
97.010.000 vnđ |
93.170.000 vnđ |
88.610.000 vnđ | |
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội đối với KH Công ty |
97.610.000 vnđ |
93.770.000 vnđ |
89.210.000 vnđ | |
|
BẢNG TÍNH CHI PHÍ LĂN BÁNH KHU VỰC TỈNH LẺ – HOTLINE TƯ VẤN 091.107.8198
| ||||
CÁC PHIÊN BẢN XPANDER | XPANDER PREMIUM | XPANDER AT Eco | XPANDER MT | |
Giá tính thuế áp dụng theo Khung nhà nước | 630.000.000 VNĐ | 588.000.000 VNĐ | 550.000.000 VNĐ | |
Thuế trước bạ 10% | 63.000.000 vnđ | 58.000.000 vnđ | 55.000.000 vnđ | |
1 | Biển số xe tại Tỉnh tùy theo Khu vực | 1.000.000 đến 2.000.000 VNĐ | ||
2 | Phí bảo trì đường bộ 1 năm KH cá nhân | 1.560.000 vnđ | ||
3 | Phí bảo trì đường bộ KH Công ty | 2.160.000 vnđ | ||
4 | Lệ phí dán tem đăng kiểm, đường bộ | 100.000 vnđ | ||
5 | Bảo hiểm TNDS | 950.000 vnđ | ||
6 |
Chi phí dịch vụ đăng ký xe nếu Khách hàng làm dịch vụ lăn bánh trọn gói
|
Quý khách hàng liên hệ để tư vấn 091.107.8198 - Phụ thuộc khu vực khách hàng đăng ký xe và trả thẳng hay trả góp | ||
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội đối với KH cá nhân |
67.610.000 vnđ |
62.610.000 vnđ |
59.610.000 vnđ | |
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội đối với KH Công ty |
68.120.000 vnđ |
63.120.000 vnđ |
60.120.000 vnđ | |
|
BẢNG TÍNH CHI PHÍ DỰ KIẾN KV HÀ NỘI – HOTLINE TƯ VẤN 091.107.8198
| |||
CÁC PHIÊN BẢN XPANDER | XPANDER PREMIUM | XPANDER Cross | |
Giá tính thuế áp dụng theo Khung nhà nước |
620.000.000 VNĐ
|
698.000.000 VNĐ | |
Thuế trước bạ 12% | 74.400.000 vnđ | 83.760.000 vnđ | |
1 | Biển số xe tại TP Hà Nội | 20.000.000 VNĐ | |
2 | Phí bảo trì đường bộ 1 năm KH cá nhân | 1.560.000 vnđ | |
3 | Phí bảo trì đường bộ KH Công ty | 2.160.000 vnđ | |
4 | Lệ phí dán tem đăng kiểm, đường bộ | 100.000 vnđ | |
5 | Bảo hiểm TNDS | 950.000 vnđ | |
6 |
Chi phí dịch vụ đăng ký xe nếu Khách hàng làm dịch vụ lăn bánh trọn gói
|
Quý khách hàng liên hệ để tư vấn 091.107.8198 - Phụ thuộc khu vực khách hàng đăng ký xe và trả thẳng hay trả góp | |
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội đối với KH cá nhân |
97.010.000 vnđ |
106.370.000 vnđ
| |
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội đối với KH Công ty |
97.610.000 vnđ |
106.970.000 vnđ
| |
BẢNG TÍNH CHI PHÍ DỰ KIẾN TẠI TỈNH LẺ – HOTLINE TƯ VẤN 091.107.8198
| |||
CÁC PHIÊN BẢN XPANDER | XPANDER PREMIUM | XPANDER Cross | |
Giá tính thuế áp dụng theo Khung nhà nước |
648.000.000 VNĐ
|
698.000.000 VNĐ | |
Thuế trước bạ 10% | 64.800.000 vnđ | 69.800.000 vnđ | |
1 | Biển số xe tại Tỉnh tùy theo Khu vực | 1.000.000 VNĐ - 2.000.000 VNĐ | |
2 | Phí bảo trì đường bộ 1 năm KH cá nhân | 1.560.000 vnđ | |
3 | Phí bảo trì đường bộ KH Công ty | 2.160.000 vnđ | |
4 | Lệ phí dán tem đăng kiểm, đường bộ | 100.000 vnđ | |
5 | Bảo hiểm TNDS | 950.000 vnđ | |
6 |
Chi phí dịch vụ đăng ký xe nếu Khách hàng làm dịch vụ lăn bánh trọn gói
|
Quý khách hàng liên hệ để tư vấn 091.107.8198 - Phụ thuộc khu vực khách hàng đăng ký xe và trả thẳng hay trả góp | |
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội đối với KH cá nhân |
69.410.000 vnđ |
72.410.000 vnđ
| |
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội đối với KH Công ty |
70.010.000 vnđ |
73.010.000 vnđ
| |
BẢNG TÍNH CHI PHÍ LĂN BÁNH CHUẨN – HOTLINE TƯ VẤN 091.107.8198
| ||||
CÁC PHIÊN BẢN ATTRAGE | ATTRAGE PREMIUM | ATTRAGE CVT | ATTRAGE MT | |
Giá tính thuế áp dụng theo Khung nhà nước | 485.000.000 VNĐ | 465.000.000 VNĐ | 375.000.000 VNĐ | |
Thuế trước bạ 12% | 58.200.000 vnđ | 55.800.000 vnđ | 45.000.000 vnđ | |
1 | Biển số xe tại TP Hà Nội | 20.000.000 VNĐ | ||
2 | Phí bảo trì đường bộ 1 năm KH cá nhân | 1.560.000 vnđ | ||
3 | Phí bảo trì đường bộ KH Công ty | 2.160.000 vnđ | ||
4 | Lệ phí dán tem đăng kiểm, đường bộ | 100.000 vnđ | ||
5 | Bảo hiểm TNDS | 500.000 vnđ | ||
6 |
Chi phí dịch vụ đăng ký xe nếu Khách hàng làm dịch vụ lăn bánh trọn gói
|
Quý khách hàng liên hệ để tư vấn 091.107.8198 - Phụ thuộc khu vực khách hàng đăng ký xe và trả thẳng hay trả góp | ||
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội đối với KH cá nhân |
80.410.000 vnđ |
78.010.000 vnđ |
67.210.000 vnđ | |
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội đối với KH Công ty |
81.010.000 vnđ |
78.610.000 vnđ |
67.810.000 vnđ | |
|
BẢNG TÍNH CHI PHÍ LĂN BÁNH KHU VỰC TỈNH LẺ – HOTLINE TƯ VẤN 091.107.8198
| ||||
CÁC PHIÊN BẢN ATTRAGE |
ATTRAGE PREMIUM
|
ATTRAGE CVT |
ATTRAGE MT | |
Giá tính thuế áp dụng theo Khung nhà nước | 490.000.000 VNĐ | 465.000.000 VNĐ | 380.000.000 VNĐ | |
Thuế trước bạ 10% | 49.000.000 vnđ | 46.500.000 vnđ | 38.000.000 vnđ | |
1 | Biển số xe tại Tỉnh tùy theo TP hay huyện | 1.000.000 đến 2.000.000 VNĐ | ||
2 | Phí bảo trì đường bộ 1 năm KH cá nhân | 1.560.000 vnđ | ||
3 | Phí bảo trì đường bộ KH Công ty | 2.160.000 vnđ | ||
4 | Lệ phí dán tem đăng kiểm, đường bộ | 100.000 vnđ | ||
5 | Bảo hiểm TNDS | 500.000 vnđ | ||
6 |
Chi phí dịch vụ đăng ký xe nếu Khách hàng làm dịch vụ lăn bánh trọn gói
|
Quý khách hàng liên hệ để tư vấn 091.107.8198 - Phụ thuộc khu vực khách hàng đăng ký xe và trả thẳng hay trả góp | ||
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội đối với KH cá nhân |
53.160.000 vnđ |
50.660.000 vnđ |
42.160.000 vnđ | |
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội đối với KH Công ty |
53.760.000 vnđ |
51.260.000 vnđ |
42.760.000 vnđ | |
|
BẢNG TÍNH CHI PHÍ DỰ KIẾN KV HÀ NỘI – HOTLINE TƯ VẤN 091.107.8198
| |||
CÁC PHIÊN BẢN OUTLANDER | OUTLANDER 2.0 PREMIUM | OUTLANDER 2.0 CVT | |
Giá tính thuế áp dụng theo Khung nhà nước |
938.000.000 VNĐ
|
820.000.000 VNĐ | |
Thuế trước bạ 12% | 112.560.000 vnđ | 98.400.000 vnđ | |
1 | Biển số xe tại TP Hà Nội | 20.000.000 VNĐ | |
2 | Phí bảo trì đường bộ 1 năm KH cá nhân | 1.560.000 vnđ | |
3 | Phí bảo trì đường bộ KH Công ty | 2.160.000 vnđ | |
4 | Lệ phí dán tem đăng kiểm, đường bộ | 100.000 vnđ | |
5 | Bảo hiểm TNDS | 950.000 vnđ | |
6 |
Chi phí dịch vụ đăng ký xe nếu Khách hàng làm dịch vụ lăn bánh trọn gói
|
Quý khách hàng liên hệ để tư vấn 091.107.8198 - Phụ thuộc khu vực khách hàng đăng ký xe và trả thẳng hay trả góp | |
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội đối với KH cá nhân |
135.170.000 vnđ |
121.010.000 vnđ
| |
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội đối với KH Công ty |
135.770.000 vnđ |
121.610.000 vnđ
| |
BẢNG TÍNH CHI PHÍ DỰ KIẾN TẠI TỈNH LẺ – HOTLINE TƯ VẤN 091.107.8198
| |||
CÁC PHIÊN BẢN OUTLANDER | OUTLANDER 2.0 PREMIUM | OUTLANDER 2.0 CVT | |
Giá tính thuế áp dụng theo Khung nhà nước |
950.000.000 VNĐ
|
825.000.000 VNĐ | |
Thuế trước bạ 10% | 95.000.000 vnđ | 82.500.000 vnđ | |
1 | Biển số xe tại Tỉnh tùy theo Khu vực | 1.000.000 VNĐ - 2.000.000 VNĐ | |
2 | Phí bảo trì đường bộ 1 năm KH cá nhân | 1.560.000 vnđ | |
3 | Phí bảo trì đường bộ KH Công ty | 2.160.000 vnđ | |
4 | Lệ phí dán tem đăng kiểm, đường bộ | 100.000 vnđ | |
5 | Bảo hiểm TNDS | 950.000 vnđ | |
6 |
Chi phí dịch vụ đăng ký xe nếu Khách hàng làm dịch vụ lăn bánh trọn gói
|
Quý khách hàng liên hệ để tư vấn 091.107.8198 - Phụ thuộc khu vực khách hàng đăng ký xe và trả thẳng hay trả góp | |
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội đối với KH cá nhân |
99.610.000 vnđ |
87.110.000 vnđ
| |
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội đối với KH Công ty |
100.210.000 vnđ |
87.710.000 vnđ
| |
BẢNG TÍNH CHI PHÍ LĂN BÁNH CỰC CHUẨN – HOTLINE TƯ VẤN
091.107.8198
|
||||
CÁC PHIÊN BẢN BÁN TẢI TRITON |
TRITON 4X4 Athlete |
TRITON 4X2 Athlete |
TRITON 4x2 GLX |
|
Giá tính
thuế áp dụng theo Khung nhà nước |
900.000.000 VNĐ |
780.000.000 VNĐ |
638.000.000 VNĐ |
|
Thuế trước
bạ 7,2% |
64.800.000
vnđ |
56.160.000
vnđ |
46.000.000
vnđ |
|
1 |
Biển số xe tại TP Hà Nội |
500.000
VNĐ |
||
2 |
Phí bảo trì đường bộ KH Công ty |
2.160.000
vnđ |
||
3 |
Lệ phí dán tem đăng kiểm, đường bộ |
100.000
vnđ |
||
4 |
Bảo hiểm TNDS |
1.030.000
vnđ |
||
5 |
Chi phí dịch vụ đăng ký xe nếu Khách
hàng làm dịch vụ lăn bánh trọn gói
|
Quý khách hàng liên hệ để tư vấn 091.107.8198 - Phụ thuộc khu vực khách hàng đăng ký xe và
trả thẳng hay trả góp |
||
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội |
68.590.000 vnđ |
59.950.000 vnđ |
49.790.000 vnđ |
|
|
BẢNG TÍNH CHI PHÍ LĂN BÁNH KHU VỰC TỈNH LẺ – HOTLINE
TƯ VẤN 091.107.8198
|
|||||
CÁC PHIÊN BẢN BÁN TẢI TRITON |
TRITON 4X4 Athlete |
TRITON 4X2 Athlete |
TRITON 4x2 GLX |
||
Giá tính
thuế áp dụng theo Khung nhà nước |
905.000.000 VNĐ |
780.000.000 VNĐ |
650.000.000 VNĐ |
||
Thuế trước
bạ 6% |
54.300.000
vnđ |
46.800.000
vnđ |
39.000.000
vnđ |
||
1 |
Biển số xe tại Tỉnh lẻ |
500.000
VNĐ |
|||
2 |
Phí bảo trì đường bộ KH Công ty |
2.160.000
vnđ |
|||
3 |
Lệ phí dán tem đăng kiểm, đường bộ |
100.000
vnđ |
|||
4 |
Bảo hiểm TNDS |
1.030.000
vnđ |
|||
5 |
Chi phí dịch vụ đăng ký xe nếu Khách
hàng làm dịch vụ lăn bánh trọn gói
|
Quý khách hàng liên hệ để tư vấn 091.107.8198 - Phụ thuộc khu vực khách hàng đăng ký xe và
trả thẳng hay trả góp |
|||
Tổng cộng lăn bánh KV Tỉnh lẻ
|
58.090.000
vnđ |
50.590.000
vnđ |
42.790.000
vnđ |
BẢNG TÍNH CHI PHÍ DỰ KIẾN KV HÀ NỘI – HOTLINE TƯ VẤN 091.107.8198
| |||
CÁC PHIÊN PAJERO SPORT | PAJERO SPORT 4X4 GLS | PAJERO SPORT 4X2 GLS | |
Giá tính thuế áp dụng theo Khung nhà nước |
1.345.000.000 VNĐ
|
1.130.000.000 VNĐ | |
Thuế trước bạ 12% | 161.400.000 vnđ | 135.600.000 vnđ | |
1 | Biển số xe tại TP Hà Nội | 20.000.000 VNĐ | |
2 | Phí bảo trì đường bộ 1 năm KH cá nhân | 1.560.000 vnđ | |
3 | Phí bảo trì đường bộ KH Công ty | 2.160.000 vnđ | |
4 | Lệ phí dán tem đăng kiểm, đường bộ | 100.000 vnđ | |
5 | Bảo hiểm TNDS | 950.000 vnđ | |
6 |
Chi phí dịch vụ đăng ký xe nếu Khách hàng làm dịch vụ lăn bánh trọn gói
|
Quý khách hàng liên hệ để tư vấn 091.107.8198 - Phụ thuộc khu vực khách hàng đăng ký xe và trả thẳng hay trả góp | |
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội đối với KH cá nhân |
184.010.000 vnđ |
158.210.000 vnđ
| |
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội đối với KH Công ty |
184.610.000 vnđ |
158.810.000 vnđ
| |
BẢNG TÍNH CHI PHÍ DỰ KIẾN TẠI TỈNH LẺ – HOTLINE TƯ VẤN 091.107.8198
| |||
CÁC PHIÊN BẢN PAJERO SPORT | PAJERO SPORT 4X4 GLS | PAJERO SPORT 4X2 GLS | |
Giá tính thuế áp dụng theo Khung nhà nước |
1.345.000.000 VNĐ
|
1.130.000.000 VNĐ | |
Thuế trước bạ 10% | 134.500.000 vnđ | 113.000.000 vnđ | |
1 | Biển số xe tại Tỉnh tùy theo Khu vực | 1.000.000 VNĐ - 2.000.000 VNĐ | |
2 | Phí bảo trì đường bộ 1 năm KH cá nhân | 1.560.000 vnđ | |
3 | Phí bảo trì đường bộ KH Công ty | 2.160.000 vnđ | |
4 | Lệ phí dán tem đăng kiểm, đường bộ | 100.000 vnđ | |
5 | Bảo hiểm TNDS | 950.000 vnđ | |
6 |
Chi phí dịch vụ đăng ký xe nếu Khách hàng làm dịch vụ lăn bánh trọn gói
|
Quý khách hàng liên hệ để tư vấn 091.107.8198 - Phụ thuộc khu vực khách hàng đăng ký xe và trả thẳng hay trả góp | |
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội đối với KH cá nhân |
139.110.000 vnđ |
117.610.000 vnđ
| |
Tổng cộng lăn bánh KV Hà Nội đối với KH Công ty |
139.710.000 vnđ |
118.210.000 vnđ
| |
Để tư vấn sản phẩm và nhận giá ưu đãi trực tiếp từ Đại lý:
Quý khách liên hệ Tư vấn bán hàng trực tiếp 24/7 (7h - 22h00): 091.107.8198 - Cam kết giá tốt nhất thị trường./.
Mitsubishi Long Biên - Số 1 Nguyễn Văn Linh - Hà Nội